Lô gan Đà Nẵng

Thống kê lô tô gan Đà Nẵng ngày 29/01/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Đà Nẵng lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
07 30/10/2024 25 21
69 16/11/2024 20 36
65 23/11/2024 18 27
97 30/11/2024 16 28
79 04/12/2024 15 24
73 07/12/2024 14 44
75 07/12/2024 14 29
02 14/12/2024 12 40
32 14/12/2024 12 33
91 14/12/2024 12 31
96 14/12/2024 12 36
52 14/12/2024 12 29
27 18/12/2024 11 36
53 18/12/2024 11 37
00 21/12/2024 10 29

Cặp lô gan Đà Nẵng lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
79-97 04/12/2024 15 19
57-75 07/12/2024 14 15
69-96 14/12/2024 12 17
04-40 01/01/2025 7 15
03-30 04/01/2025 6 18
59-95 04/01/2025 6 19
05-50 08/01/2025 5 15
14-41 08/01/2025 5 14
89-98 08/01/2025 5 21
37-73 11/01/2025 4 33
19-91 11/01/2025 4 13
23-32 15/01/2025 3 15
29-92 15/01/2025 3 22
16-61 15/01/2025 3 15
08-80 15/01/2025 3 20
00-55 15/01/2025 3 16

Gan cực đại Đà Nẵng các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
78 58 27/03/2010 đến 16/10/2010 21/12/2024
35 55 20/02/2016 đến 31/08/2016 25/12/2024
58 53 31/12/2014 đến 04/07/2015 14/12/2024
98 47 07/02/2015 đến 22/07/2015 28/12/2024
92 47 23/11/2016 đến 06/05/2017 25/12/2024
06 44 24/06/2020 đến 25/11/2020 04/01/2025
73 44 13/07/2019 đến 14/12/2019 25/01/2025
59 44 12/06/2019 đến 13/11/2019 30/10/2024
94 43 24/06/2017 đến 22/11/2017 15/01/2025
50 43 02/05/2018 đến 29/09/2018 15/01/2025
37 43 13/08/2011 đến 11/01/2012 22/01/2025
87 42 11/12/2019 đến 30/05/2020 25/01/2025
20 42 13/11/2013 đến 09/04/2014 11/01/2025
99 40 07/07/2012 đến 24/11/2012 11/01/2025
70 40 14/07/2010 đến 01/12/2010 08/01/2025
66 40 20/11/2021 đến 09/04/2022 18/01/2025
02 40 06/08/2014 đến 24/12/2014 08/01/2025
76 39 30/09/2009 đến 13/02/2010 25/01/2025
46 39 21/07/2021 đến 25/12/2021 22/01/2025
63 39 27/09/2017 đến 10/02/2018 11/01/2025
51 38 19/09/2009 đến 30/01/2010 22/01/2025
01 38 16/05/2009 đến 26/09/2009 25/01/2025
05 37 24/01/2018 đến 02/06/2018
53 37 11/05/2013 đến 18/09/2013 15/01/2025
77 37 24/08/2013 đến 01/01/2014 18/01/2025
48 36 24/11/2018 đến 30/03/2019 18/01/2025
86 36 17/04/2013 đến 21/08/2013 25/01/2025
60 36 30/09/2020 đến 03/02/2021 18/12/2024
27 36 09/03/2011 đến 13/07/2011 25/01/2025
96 36 19/06/2019 đến 23/10/2019 15/01/2025
69 36 26/02/2011 đến 02/07/2011 04/01/2025
19 36 18/09/2010 đến 16/03/2011 18/01/2025
93 35 06/09/2017 đến 06/01/2018 14/12/2024
81 35 05/10/2022 đến 04/02/2023 25/01/2025
34 35 25/09/2010 đến 19/03/2011 25/01/2025
82 34 14/05/2011 đến 10/09/2011 22/01/2025
80 33 21/03/2015 đến 15/07/2015 01/01/2025
39 33 20/04/2022 đến 13/08/2022 11/01/2025
18 33 15/10/2022 đến 08/02/2023 15/01/2025
32 33 28/07/2012 đến 21/11/2012 22/01/2025
28 33 27/01/2021 đến 22/05/2021 01/01/2025
33 33 06/10/2010 đến 23/03/2011 28/12/2024
08 32 20/07/2016 đến 09/11/2016 18/01/2025
10 32 31/12/2014 đến 22/04/2015 08/01/2025
62 32 22/12/2012 đến 13/04/2013 18/01/2025
74 32 26/04/2014 đến 16/08/2014 08/01/2025
89 32 25/09/2019 đến 15/01/2020 25/01/2025
22 32 22/06/2013 đến 12/10/2013 25/01/2025
71 31 04/04/2009 đến 22/07/2009 28/12/2024
13 31 21/04/2021 đến 28/08/2021 25/01/2025
85 31 22/07/2017 đến 08/11/2017 08/01/2025
83 31 14/08/2019 đến 30/11/2019 15/01/2025
21 31 06/04/2022 đến 23/07/2022 14/12/2024
16 31 29/08/2015 đến 16/12/2015 18/12/2024
57 31 30/11/2013 đến 19/03/2014 25/01/2025
29 31 17/02/2018 đến 06/06/2018 15/01/2025
54 31 11/07/2015 đến 28/10/2015 22/01/2025
31 31 12/02/2020 đến 24/06/2020
44 31 28/11/2020 đến 17/03/2021 28/12/2024
91 31 02/01/2019 đến 20/04/2019 01/01/2025
88 31 16/12/2017 đến 04/04/2018 08/01/2025
47 31 12/06/2019 đến 28/09/2019 15/01/2025
64 30 03/08/2022 đến 16/11/2022 22/01/2025
45 30 23/08/2017 đến 06/12/2017 22/01/2025
25 30 14/09/2019 đến 28/12/2019 25/01/2025
00 29 03/09/2022 đến 14/12/2022 23/11/2024
61 29 29/10/2016 đến 08/02/2017 11/01/2025
75 29 18/03/2020 đến 22/07/2020 25/01/2025
12 29 17/02/2010 đến 29/05/2010 22/01/2025
52 29 20/06/2018 đến 29/09/2018 16/11/2024
56 28 08/11/2014 đến 14/02/2015 25/01/2025
38 28 24/05/2017 đến 30/08/2017 11/01/2025
40 28 18/11/2017 đến 24/02/2018 22/01/2025
43 28 27/02/2019 đến 05/06/2019 07/12/2024
23 28 01/01/2022 đến 09/04/2022 18/01/2025
14 28 04/04/2012 đến 11/07/2012 07/12/2024
97 28 26/12/2009 đến 03/04/2010 22/01/2025
84 28 29/08/2018 đến 05/12/2018 22/01/2025
67 28 17/12/2011 đến 24/03/2012 18/01/2025
09 28 13/01/2016 đến 20/04/2016 04/12/2024
11 27 21/04/2012 đến 25/07/2012 11/01/2025
72 27 10/12/2022 đến 15/03/2023 15/01/2025
65 27 12/02/2014 đến 17/05/2014 15/01/2025
42 27 07/03/2015 đến 10/06/2015 22/01/2025
41 27 24/07/2013 đến 26/10/2013 18/01/2025
24 27 16/08/2017 đến 18/11/2017 18/01/2025
15 26 31/08/2022 đến 30/11/2022 11/01/2025
55 26 12/11/2014 đến 11/02/2015 01/01/2025
04 26 16/02/2013 đến 18/05/2013 25/01/2025
49 26 15/11/2017 đến 14/02/2018 08/01/2025
90 26 17/05/2017 đến 16/08/2017 22/01/2025
26 26 23/06/2018 đến 22/09/2018 14/12/2024
95 26 05/12/2018 đến 06/03/2019 15/01/2025
17 24 20/08/2016 đến 12/11/2016 11/01/2025
79 24 02/02/2019 đến 27/04/2019 22/01/2025
36 24 27/02/2021 đến 22/05/2021 04/01/2025
68 24 24/12/2011 đến 17/03/2012 14/12/2024
30 23 19/03/2016 đến 08/06/2016 30/11/2024
03 21 19/06/2021 đến 22/09/2021 25/12/2024
07 21 22/05/2019 đến 03/08/2019 04/01/2025

Gan cực đại Đà Nẵng các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
37-73 33 08/10/2022 đến 01/02/2023 22/01/2025
18-81 32 15/10/2022 đến 04/02/2023 22/01/2025
24-42 25 19/08/2017 đến 15/11/2017 04/01/2025
02-20 23 09/07/2011 đến 28/09/2011 01/01/2025
58-85 23 04/03/2015 đến 23/05/2015 08/01/2025
29-92 22 30/01/2019 đến 17/04/2019 25/01/2025
26-62 22 15/08/2009 đến 31/10/2009 25/01/2025
78-87 22 02/01/2010 đến 20/03/2010 15/01/2025
89-98 21 19/08/2017 đến 01/11/2017 22/01/2025
08-80 20 12/05/2021 đến 21/07/2021 25/01/2025
67-76 20 08/10/2014 đến 17/12/2014 18/01/2025
56-65 20 08/03/2014 đến 17/05/2014 08/01/2025
47-74 20 19/06/2019 đến 28/08/2019 18/01/2025
59-95 19 19/06/2019 đến 24/08/2019 15/01/2025
12-21 19 11/03/2015 đến 16/05/2015 25/01/2025
39-93 19 20/09/2017 đến 25/11/2017 22/01/2025
68-86 19 31/05/2014 đến 06/08/2014 11/01/2025
79-97 19 12/03/2014 đến 17/05/2014 15/01/2025
48-84 18 14/10/2020 đến 16/12/2020 18/01/2025
36-63 18 26/08/2015 đến 28/10/2015 18/01/2025
01-10 18 11/03/2009 đến 13/05/2009 25/01/2025
35-53 18 15/06/2016 đến 17/08/2016 22/01/2025
27-72 18 16/10/2021 đến 18/12/2021 25/01/2025
03-30 18 19/03/2016 đến 21/05/2016 15/01/2025
69-96 17 10/08/2019 đến 09/10/2019 25/01/2025
07-70 17 22/05/2019 đến 20/07/2019 22/01/2025
09-90 17 30/12/2020 đến 27/02/2021 22/01/2025
44-99 16 23/10/2019 đến 18/12/2019 11/01/2025
33-88 16 26/07/2017 đến 20/09/2017 22/01/2025
00-55 16 31/10/2015 đến 26/12/2015 22/01/2025
06-60 16 30/09/2020 đến 25/11/2020 25/01/2025
13-31 16 04/04/2015 đến 30/05/2015 25/01/2025
49-94 16 21/11/2020 đến 16/01/2021 25/01/2025
15-51 16 09/09/2020 đến 04/11/2020 18/01/2025
34-43 16 10/10/2012 đến 05/12/2012 25/01/2025
25-52 16 03/10/2020 đến 28/11/2020 22/01/2025
16-61 15 24/10/2015 đến 16/12/2015 07/12/2024
28-82 15 18/05/2016 đến 09/07/2016 18/01/2025
23-32 15 08/05/2010 đến 30/06/2010 04/01/2025
04-40 15 01/09/2012 đến 24/10/2012 25/01/2025
05-50 15 26/05/2021 đến 17/07/2021 22/01/2025
38-83 15 18/09/2019 đến 09/11/2019 14/12/2024
17-71 15 24/08/2016 đến 15/10/2016 18/01/2025
57-75 15 16/05/2012 đến 07/07/2012 04/12/2024
11-66 14 10/05/2017 đến 28/06/2017 08/01/2025
22-77 14 17/10/2020 đến 05/12/2020 15/01/2025
14-41 14 09/09/2017 đến 28/10/2017 25/01/2025
19-91 13 07/01/2015 đến 21/02/2015 22/01/2025
45-54 13 02/11/2022 đến 17/12/2022 25/01/2025
46-64 13 05/10/2019 đến 20/11/2019 18/01/2025

Thống kê giải đặc biệt Đà Nẵng lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 36 ngày 303 ngày
01 110 ngày 190 ngày
02 45 ngày 362 ngày
03 89 ngày 433 ngày
04 254 ngày 420 ngày
05 75 ngày 454 ngày
06 82 ngày 508 ngày
07 130 ngày 242 ngày
08 63 ngày 589 ngày
09 16 ngày 318 ngày
10 64 ngày 195 ngày
11 0 ngày 468 ngày
12 540 ngày 357 ngày
13 10 ngày 247 ngày
14 67 ngày 231 ngày
15 172 ngày 292 ngày
16 57 ngày 321 ngày
17 30 ngày 296 ngày
18 18 ngày 442 ngày
19 66 ngày 457 ngày
20 22 ngày 300 ngày
21 146 ngày 293 ngày
22 52 ngày 307 ngày
23 3 ngày 300 ngày
24 80 ngày 244 ngày
25 392 ngày 209 ngày
26 69 ngày 517 ngày
27 88 ngày 212 ngày
28 302 ngày 334 ngày
29 21 ngày 328 ngày
30 239 ngày 292 ngày
31 129 ngày 310 ngày
32 294 ngày 146 ngày
33 95 ngày 381 ngày
34 20 ngày 270 ngày
35 272 ngày 198 ngày
36 213 ngày 263 ngày
37 15 ngày 250 ngày
38 37 ngày 226 ngày
39 58 ngày 333 ngày
40 76 ngày 317 ngày
41 54 ngày 447 ngày
42 74 ngày 367 ngày
43 7 ngày 201 ngày
44 140 ngày 255 ngày
45 203 ngày 273 ngày
46 71 ngày 440 ngày
47 107 ngày 178 ngày
48 300 ngày 301 ngày
49 77 ngày 344 ngày
50 92 ngày 308 ngày
51 47 ngày 264 ngày
52 19 ngày 321 ngày
53 46 ngày 265 ngày
54 170 ngày 272 ngày
55 51 ngày 315 ngày
56 39 ngày 333 ngày
57 121 ngày 210 ngày
58 11 ngày 409 ngày
59 131 ngày 205 ngày
60 5 ngày 211 ngày
61 259 ngày 297 ngày
62 178 ngày 320 ngày
63 49 ngày 247 ngày
64 29 ngày 532 ngày
65 84 ngày 269 ngày
66 8 ngày 194 ngày
67 12 ngày 288 ngày
68 112 ngày 253 ngày
69 40 ngày 456 ngày
70 102 ngày 255 ngày
71 133 ngày 407 ngày
72 94 ngày 370 ngày
73 27 ngày 363 ngày
74 143 ngày 471 ngày
75 271 ngày 290 ngày
76 138 ngày 439 ngày
77 100 ngày 454 ngày
78 17 ngày 292 ngày
79 61 ngày 395 ngày
80 435 ngày 252 ngày
81 25 ngày 539 ngày
82 56 ngày 504 ngày
83 2 ngày 378 ngày
84 231 ngày 439 ngày
85 23 ngày 650 ngày
86 265 ngày 249 ngày
87 9 ngày 302 ngày
88 1 ngày 255 ngày
89 38 ngày 771 ngày
90 62 ngày 339 ngày
91 81 ngày 359 ngày
93 33 ngày 260 ngày
94 117 ngày 246 ngày
95 513 ngày 330 ngày
96 176 ngày 212 ngày
97 41 ngày 285 ngày
98 35 ngày 305 ngày
99 6 ngày 409 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Đà Nẵng lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 16 ngày 64 ngày
1 0 ngày 48 ngày
2 3 ngày 50 ngày
3 15 ngày 53 ngày
4 7 ngày 41 ngày
5 11 ngày 53 ngày
6 5 ngày 54 ngày
7 17 ngày 54 ngày
8 1 ngày 62 ngày
9 6 ngày 44 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Đà Nẵng lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 5 ngày 64 ngày
1 0 ngày 48 ngày
2 19 ngày 50 ngày
3 2 ngày 53 ngày
4 20 ngày 41 ngày
5 23 ngày 53 ngày
6 8 ngày 54 ngày
7 9 ngày 54 ngày
8 1 ngày 62 ngày
9 6 ngày 44 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Đà Nẵng lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 15 ngày 64 ngày
1 2 ngày 48 ngày
2 0 ngày 50 ngày
3 11 ngày 53 ngày
4 10 ngày 41 ngày
5 3 ngày 53 ngày
6 1 ngày 54 ngày
7 7 ngày 54 ngày
8 6 ngày 62 ngày
9 16 ngày 44 ngày

Lô gan DNA - Thống kê Lô Gan DNA lâu chưa về,✅  Lô gan XSDNA. Cặp Số Thành Phố Đà Nẵng lâu ra nhất,✅  Bộ số XSDNA lâu chưa ra CHUẨN 100%

Lô gan DNA  hôm nay tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Đà Nẵng trong kết quả mở thưởng thời gian gần đây.

Các thông số trong bảng thống kê lô gan Đà Nẵng:

- Cột bộ số: Tổng hợp các lô đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả DNA.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về đài DNA.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô DNA.

- Cột 4: Ngày lô gan cực đại của cặp số đó, điều này giúp cho bạn xác định được thời cơ nên nuôi: nếu nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng XSDNA.

Thông số trong bảng thống kê cặp số lâu về DNA:

- Cột 1: Tổng hợp theo xuôi và lộn các cặp số lâu về DNA trong 100 số từ 00 tới 99.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp lô khan DNA đó.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô DNA.

- Cột 4: Ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Thông số trong bảng thống kê gan cực đại DNA:

- Cột 1 và cột 3: Tổng hợp số được sắp xếp từ 00 tới 99.

- Cột 2 và cột 4: ngày lâu ra nhất của lô đó.

Bảng thống kê giải đặc biệt xổ số Đà Nẵng lâu chưa xuất hiện:

- Cột 1: Tổng hợp 2 số cuối GĐB lâu chưa ra của kết quả đài Đà Nẵng.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của lô đó.

- Cột 3: Số ngày gan.

Thống kê theo đầu (số hàng chục) hoặc đuôi (hàng đơn vị) đài Đà Nẵng lâu chưa ra

- Cột 1: Tổng hợp đầu hoặc đuôi của 2 số cuối giải đặc biệt được sắp xếp theo thứ tự lâu ra nhất trở xuống.

- Cột 2: ngày ra gần đây nhất của nó.

- Cột 3: Số ngày gan.

Mời các bạn vào link dưới đây để xem kết quả miền nam trực tiếp chiều nay: